Đọc nhanh: 初级中学 (sơ cấp trung học). Ý nghĩa là: trung học sơ cấp; cấp hai; trung học cơ sở.
Ý nghĩa của 初级中学 khi là Danh từ
✪ trung học sơ cấp; cấp hai; trung học cơ sở
中国实施的前一阶段的中等教育的学校简称初中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级中学
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 初级读本
- sách học sơ cấp.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 珍妮 在 学 中文
- Jenny đang học tiếng Trung.
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 十四岁 念完 初中 就 失学 了
- Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初级中学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初级中学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
初›
学›
级›