Đọc nhanh: 初等代数 (sơ đẳng đại số). Ý nghĩa là: đại số sơ cấp.
Ý nghĩa của 初等代数 khi là Danh từ
✪ đại số sơ cấp
elementary algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等代数
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 数目 不 等
- số không bằng nhau
- 高等数学
- toán cao cấp
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 这 集合 代表 所有 的 偶数
- Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 这个 男孩 做 不出 这道 代数 题
- Cậu bé này không thể giải được bài toán đại số này.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 等 一下 , 我 有 代金券
- Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初等代数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初等代数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
初›
数›
等›