Đọc nhanh: 初创公司 (sơ sáng công ti). Ý nghĩa là: công ty mới, doanh nghiệp mới thành lập.
Ý nghĩa của 初创公司 khi là Danh từ
✪ công ty mới
new company
✪ doanh nghiệp mới thành lập
newly established enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初创公司
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- 创建 公司 20 周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.
- 他 创办 了 一家 公司
- Anh ấy đã thành lập một công ty.
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 他们 创立 了 一个 新 公司
- Họ đã thành lập một công ty mới.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 公司 缺乏 创新 精神
- Công ty thiếu tinh thần đổi mới.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 这家 公司 提倡 创新 精神
- Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới
- 这家 公司 于 1990 年 创立
- Công ty này được thành lập vào năm 1990.
- 他 刚 给 公司 创了 两千万 收益 , 风头 正劲
- Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.
- 这家 公司 屡创 佳绩
- Côn ty này nhiều lần đạt được thành tích xuất sắc.
- 他们 创建 了 一个 新 的 公司
- Họ đã thành lập một công ty mới.
- 我们 共同 创建 了 一个 新 公司
- Chúng tôi cùng nhau thành lập một công ty mới.
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 他 是 公司 的 创始人 之一
- Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.
- 这家 公司 靠 新 产品 创收
- Công ty tạo ra doanh thu từ các sản phẩm mới.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 初创公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初创公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
创›
初›
司›