初创公司 chūchuàng gōngsī

Từ hán việt: 【sơ sáng công ti】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "初创公司" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ sáng công ti). Ý nghĩa là: công ty mới, doanh nghiệp mới thành lập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 初创公司 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 初创公司 khi là Danh từ

công ty mới

new company

doanh nghiệp mới thành lập

newly established enterprise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初创公司

  • - 分红 fēnhóng shì 一个 yígè 创新 chuàngxīn 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī jìng 收益分配 shōuyìfēnpèi de 一大部分 yīdàbùfèn

    - "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.

  • - 公司 gōngsī 创办 chuàngbàn 1995 nián

    - Công ty được sáng lập vào năm 1995.

  • - 公司 gōngsī 创新 chuàngxīn wèi hào

    - Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.

  • - 创建 chuàngjiàn 公司 gōngsī 20 周年 zhōunián 之际 zhījì

    - Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập công ty.

  • - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Anh ấy đã thành lập một công ty.

  • - 公司 gōngsī 通过 tōngguò 创新 chuàngxīn 增加 zēngjiā le 利润 lìrùn

    - Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.

  • - 他们 tāmen 创立 chuànglì le 一个 yígè xīn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty mới.

  • - 近年 jìnnián 公司业绩 gōngsīyèjì 成长 chéngzhǎng 势如破竹 shìrúpòzhú dié 创纪录 chuàngjìlù

    - thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi

  • - 公司 gōngsī 缺乏 quēfá 创新 chuàngxīn 精神 jīngshén

    - Công ty thiếu tinh thần đổi mới.

  • - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 提倡 tíchàng 创新 chuàngxīn 精神 jīngshén

    - Công ty này khuyến khích tinh thần đổi mới

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 1990 nián 创立 chuànglì

    - Công ty này được thành lập vào năm 1990.

  • - gāng gěi 公司 gōngsī 创了 chuàngle 两千万 liǎngqiānwàn 收益 shōuyì 风头 fēngtóu 正劲 zhèngjìn

    - Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 屡创 lǚchuàng 佳绩 jiājì

    - Côn ty này nhiều lần đạt được thành tích xuất sắc.

  • - 他们 tāmen 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè xīn de 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty mới.

  • - 我们 wǒmen 共同 gòngtóng 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè xīn 公司 gōngsī

    - Chúng tôi cùng nhau thành lập một công ty mới.

  • - 创立 chuànglì le 一家 yījiā 科技 kējì 公司 gōngsī

    - Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.

  • - shì 公司 gōngsī de 创始人 chuàngshǐrén 之一 zhīyī

    - Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī kào xīn 产品 chǎnpǐn 创收 chuàngshōu

    - Công ty tạo ra doanh thu từ các sản phẩm mới.

  • - 公司 gōngsī 营造 yíngzào le 创新 chuàngxīn de 文化 wénhuà

    - Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 初创公司

Hình ảnh minh họa cho từ 初创公司

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 初创公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao