Đọc nhanh: 剂量效应 (tễ lượng hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng liều lượng.
Ý nghĩa của 剂量效应 khi là Danh từ
✪ hiệu ứng liều lượng
dose effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剂量效应
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 工作量 应该 大家 摊分
- Khối lượng công việc nên được phân chia cho mọi người.
- 我们 应该 发扬 正 能量
- Chúng ta nên phát huy năng lượng tích cực.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 汉字 的 数量 应该 尽量 简缩
- số lượng chữ Hán nên rút gọn hết mức.
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 蝴蝶效应 很 有趣
- Hiệu ứng bướm rất thú vị.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剂量效应
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剂量效应 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
应›
效›
量›