Đọc nhanh: 列治文 (liệt trị văn). Ý nghĩa là: Richmond (tên địa điểm hoặc họ). Ví dụ : - 我们怎么对付列治文 Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
Ý nghĩa của 列治文 khi là Danh từ
✪ Richmond (tên địa điểm hoặc họ)
Richmond (place name or surname)
- 我们 怎么 对付 列治文
- Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列治文
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 文治武功
- văn trị võ công
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 我 要是 治不好 你 的 病 分文不取
- nếu không trị hết bệnh cho anh, tôi không lấy một xu.
- 列国 文化 , 丰富多彩
- Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 这份 文件 列出 了 各个 要目
- Tài liệu này liệt kê các mục quan trọng.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 我们 怎么 对付 列治文
- Góc nhìn của chúng ta về Richmond là gì?
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 列治文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 列治文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
文›
治›