Đọc nhanh: 刚体转动 (cương thể chuyển động). Ý nghĩa là: xoay cứng.
Ý nghĩa của 刚体转动 khi là Động từ
✪ xoay cứng
rigid rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚体转动
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 运动 物体
- vật thể vận động.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 他 年老体衰 , 主动 谢职
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 他 刚刚 下 床 走动
- Anh ấy vừa xuống giường đi lại.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刚体转动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刚体转动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
刚›
动›
转›