Đọc nhanh: 分成儿 (phân thành nhi). Ý nghĩa là: phân.
Ý nghĩa của 分成儿 khi là Danh từ
✪ phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分成儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 他 完成 了 自己 的 那 部分 工作
- Anh ấy đã làm xong phần việc của mình.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 营养成分 很 完全
- Thành phần dinh dưỡng rất đầy đủ.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 她 分享 几个 成功 案例
- Cô ấy chia sẻ vài ví dụ thành công.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分成儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分成儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
分›
成›