Đọc nhanh: 迟延线 (trì diên tuyến). Ý nghĩa là: đường chậm.
Ý nghĩa của 迟延线 khi là Danh từ
✪ đường chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟延线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 会议 被 延迟 了
- Cuộc họp đã bị trì hoãn.
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 他 看到 延迟 的 消息 感到 烦躁
- Anh ấy sốt ruột vì tin tức bị trì hoãn.
- 我们 因为 交通 延误 迟到 了
- Chúng tôi đến muộn vì bị trì hoãn giao thông.
- 答案 提交 时间 被 延迟
- Thời gian nộp đáp án đã bị trì hoãn.
- 运输 问题 导致 了 交货 延迟
- Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迟延线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迟延线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm延›
线›
迟›