Đọc nhanh: 分子钟 (phân tử chung). Ý nghĩa là: đồng hồ phân tử.
Ý nghĩa của 分子钟 khi là Danh từ
✪ đồng hồ phân tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子钟
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 忍 了 几分钟
- Chịu đựng mấy phút.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 我们 只 需 等 十分钟
- Chúng ta chỉ cần đợi mười phút.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分子钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分子钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
子›
钟›