出考卷 chū kǎojuàn

Từ hán việt: 【xuất khảo quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出考卷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất khảo quyển). Ý nghĩa là: Các giấy tờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出考卷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出考卷 khi là Danh từ

Các giấy tờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出考卷

  • - 出洋 chūyáng 考察 kǎochá

    - ra nước ngoài khảo sát.

  • - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

  • - 不用 bùyòng 思考 sīkǎo jiù 解出 jiěchū le 这道题 zhèdàotí

    - Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - 碰到 pèngdào 这样 zhèyàng 容易 róngyì de 考卷 kǎojuàn shì 老天爷 lǎotiānyé de 恩赐 ēncì

    - Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.

  • - 决定 juédìng 回赠 huízèng de 礼物 lǐwù shì 刚刚 gānggang 出齐 chūqí de 7 卷集 juǎnjí 回忆录 huíyìlù

    - Món quà tôi quyết định tặng lại là cuốn hồi ký 7 tập tôi vừa phát hành.

  • - 考试 kǎoshì hòu 三日 sānrì 出榜 chūbǎng

    - sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.

  • - 科甲 kējiǎ 出身 chūshēn ( 清代 qīngdài chēng 考上 kǎoshàng 进士 jìnshì 举人 jǔrén de 人为 rénwéi 科甲 kējiǎ 出身 chūshēn )

    - xuất thân trong hàng khoa bảng.

  • - xiǎo míng 考试 kǎoshì kǎo le 每天 měitiān dōu bèi 关在 guānzài 家里 jiālǐ 足不出户 zúbùchūhù

    - Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.

  • - 由于 yóuyú 这笔 zhèbǐ 交易 jiāoyì 金额 jīné 很大 hěndà 买主 mǎizhǔ zài 做出 zuòchū 决定 juédìng 之前 zhīqián 必须 bìxū 再三 zàisān 考虑 kǎolǜ

    - Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

  • - 爷爷 yéye 一边 yībiān 看着 kànzhe de 考卷 kǎojuàn 一边 yībiān 表扬 biǎoyáng

    - Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi

  • - 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn cóng 卷轴 juànzhóu huá chū 缠绕 chánrào zài 放映机 fàngyìngjī shàng le

    - Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.

  • - 考试 kǎoshì 不要 búyào chū 偏题 piāntí

    - Kỳ thi không nên ra các đề đánh đố.

  • - cóng 长远 chángyuǎn de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 投资 tóuzī

    - Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.

  • - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • - 只要 zhǐyào 努力 nǔlì jiù néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì

    - Chỉ cần cậu chăm chỉ, sẽ đạt điểm cao.

  • - cóng 实际 shíjì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí

    - Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.

  • - 平时 píngshí 懒惰 lǎnduò cóng de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 可以 kěyǐ 看得出来 kàndechūlái

    - Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.

  • - 要是 yàoshì 太阳 tàiyang cóng 西边 xībiān 出来 chūlái jiù huì 通过 tōngguò 考试 kǎoshì 可能 kěnéng 通过 tōngguò 考试 kǎoshì

    - Nếu mặt trời mọc từ phía tây, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi - - anh ta không thể vượt qua kỳ thi.

  • - 考试 kǎoshì de 结果 jiéguǒ 终于 zhōngyú 出来 chūlái le

    - Kết quả kỳ thi cuối cùng đã có.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出考卷

Hình ảnh minh họa cho từ 出考卷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出考卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao