Đọc nhanh: 出生日期 (xuất sinh nhật kì). Ý nghĩa là: Ngày sinh.
Ý nghĩa của 出生日期 khi là Danh từ
✪ Ngày sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出生日期
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 星期日
- Ngày chủ nhật
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 我 出生 在 贫困家庭
- Tôi sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 生长期
- thời kì sinh trưởng.
- 招生简章 上 有 报名 截止 日期
- Trong tờ thông tin tuyển sinh có ghi ngày kết thúc đăng ký.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 的 出发 日期 是 明天
- Ngày khởi hành của chúng tôi là ngày mai.
- 星期六 是 我 的 生日
- Thứ bảy là sinh nhật của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出生日期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出生日期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
日›
期›
生›