Đọc nhanh: 凹版 (ao bản). Ý nghĩa là: bản in chìm. Ví dụ : - 凹版印刷品凹版印刷生产的复制品 Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
Ý nghĩa của 凹版 khi là Danh từ
✪ bản in chìm
雕刻的部分凹入版面的印刷板,如铜版、钢板、照相凹版凹版印刷品,纸面上油墨稍微鼓起,如钞票、邮票等
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹版
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 眼睛 都 凹 进去 了
- Mắt đều bị lõm vào.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凹版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凹›
版›