Đọc nhanh: 凯恩斯经济学 (khải ân tư kinh tế học). Ý nghĩa là: Keynesian economics Kinh tế học Keynes.
Ý nghĩa của 凯恩斯经济学 khi là Danh từ
✪ Keynesian economics Kinh tế học Keynes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯经济学
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯恩斯经济学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯恩斯经济学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
学›
恩›
斯›
济›
经›