Đọc nhanh: 凯恩斯学派 (khải ân tư học phái). Ý nghĩa là: Trường phái Keynes.
Ý nghĩa của 凯恩斯学派 khi là Danh từ
✪ Trường phái Keynes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯学派
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 六月份 刚 从 康斯坦 中学毕业
- Tôi đã tốt nghiệp Constance Billard vào tháng 6 vừa qua.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 诡辩 学派
- phe nguỵ biện
- 公派留学
- do nhà nước cử đi du học
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯恩斯学派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯恩斯学派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
学›
恩›
斯›
派›