• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Bēi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰卑鸟
  • Thương hiệt:HJPYM (竹十心卜一)
  • Bảng mã:U+9E4E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹎

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨿵 𪂃 𪄆

Ý nghĩa của từ 鹎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...