Đọc nhanh: 凤头百灵 (phượng đầu bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Galerida cristata).
Ý nghĩa của 凤头百灵 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Galerida cristata)
(bird species of China) crested lark (Galerida cristata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头百灵
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 小 明 头脑 很 灵活
- Tiểu Minh đầu óc rất linh hoạt.
- 他 有 灵活 的 头脑
- Anh ấy có đầu óc linh hoạt.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 我 的 舌头 很 灵敏
- Lưỡi của tôi rất nhạy.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 他 手头 很 灵活
- Tay nghề của anh ấy rất linh hoạt.
- 他 的 头脑 非常灵活
- Đầu óc của anh ấy rất linh hoạt.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凤头百灵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤头百灵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
头›
灵›
百›