Đọc nhanh: 噪音盒 (táo âm hạp). Ý nghĩa là: boombox, ghetto blaster.
Ý nghĩa của 噪音盒 khi là Danh từ
✪ boombox
✪ ghetto blaster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噪音盒
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 噪音 折磨 着 我们
- Tiếng ồn dày vò chúng tôi.
- 噪音 会 损伤 听力
- Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 他 无法 入睡 因为 噪音
- Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 噪音 干扰 了 我 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng việc học của tôi.
- 晚上 噪音 总是 困扰 我
- Tiếng ồn vào ban đêm luôn quấy nhiễu tôi.
- 外面 的 噪音 吵醒 了 他
- Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.
- 这项 技术 能 消除 掉 噪音
- Công nghệ này có thể loại bỏ tiếng ồn.
- 噪音 打断 了 我 学习
- Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 这里 的 噪音 太大 了
- Tiếng ồn ở đây quá lớn.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噪音盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噪音盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噪›
盒›
音›