Đọc nhanh: 净化器滤网 (tịnh hoá khí lự võng). Ý nghĩa là: lưới lọc không khí.
Ý nghĩa của 净化器滤网 khi là Danh từ
✪ lưới lọc không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化器滤网
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 我 希望 心灵 净化
- Tôi hy vọng tâm hồn được thanh tịnh.
- 误会 很快 化 干净
- Sự hiểu lầm nhanh chóng được xóa bỏ.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 我们 需要 优化 网站
- Chúng ta cần tối ưu hóa trang web.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
- 网络 文化 成为 新潮流
- Văn hóa mạng trở thành trào lưu mới.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 生活 逐渐 走向 网络化
- Cuộc sống dần dần hướng tới mạng lưới hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净化器滤网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净化器滤网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
器›
滤›
网›