Đọc nhanh: 临时冻结 (lâm thì đống kết). Ý nghĩa là: đóng băng tạm thời.
Ý nghĩa của 临时冻结 khi là Từ điển
✪ đóng băng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时冻结
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 会议 何时 结束 ?
- Khi nào tan họp?
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 灾难 来 临时 , 大家 都 很 担心
- Khi thảm họa đến, mọi người đều rất lo lắng.
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时冻结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时冻结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
冻›
时›
结›