Đọc nhanh: 冻牛肉条款 (đống ngưu nhụ điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản về thịt bò đông lạnh.
Ý nghĩa của 冻牛肉条款 khi là Danh từ
✪ Điều khoản về thịt bò đông lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻牛肉条款
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 我 把 肉 速冻 了
- Tôi đã cấp đông thịt.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 肋条 肉
- món sườn.
- 牛肉 很 好吃
- Thịt bò rất ngon.
- 牛肉 煮 得 很烂
- Thịt bò hầm rất nhừ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 我 买 一斤 牛肉
- Tôi mua nửa cân thịt bò.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻牛肉条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻牛肉条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
条›
款›
牛›
⺼›
肉›