Đọc nhanh: 冷漠对待 (lãnh mạc đối đãi). Ý nghĩa là: lạnh lùng và tách rời đối với ai đó, thờ ơ, thiếu quan tâm.
Ý nghĩa của 冷漠对待 khi là Động từ
✪ lạnh lùng và tách rời đối với ai đó
cold and detached towards sb
✪ thờ ơ
indifference
✪ thiếu quan tâm
lack of regard
✪ bỏ bê
neglect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷漠对待
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 神情 冷漠
- Vẻ mặt hờ hững.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 她 对待 人 诚恳
- Cô ấy đối xử với mọi người rất chân thành。
- 她 对待 工作 很 慢
- Cô ấy đối với công việc rất lười biếng.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 对待 失败 要 保持 冷静
- Cần bình tĩnh khi đối diện với thất bại.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 冷漠 的 态度
- Thái độ lạnh nhạt.
- 阴冷 的 阴天 让 人 想 待在家里
- Thời tiết âm u và lạnh lẽo khiến người ta muốn ở nhà.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 父亲 对 儿子 很 冷漠
- Người cha rất lạnh lùng với con trai mình.
- 她 对待 朋友 非常 冷漠
- Cô ấy đối xử rất lạnh nhạt với bạn bè.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷漠对待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷漠对待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
对›
待›
漠›