Đọc nhanh: 冰箱压缩机 (băng tương áp súc cơ). Ý nghĩa là: máy nén dùng cho tủ lạnh.
Ý nghĩa của 冰箱压缩机 khi là Danh từ
✪ máy nén dùng cho tủ lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱压缩机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 这个 冰箱 很大
- Cái tủ lạnh này rất rất lớn.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 木箱 压得 住 这些 衣服
- Hòm gỗ nén được hết chỗ quần áo này.
- 这个 旧 冰箱 要 报销 了
- Cái tủ lạnh này cần thanh lý rồi.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰箱压缩机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰箱压缩机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
压›
机›
箱›
缩›