Đọc nhanh: 空气压缩机 (không khí áp súc cơ). Ý nghĩa là: máy nén khí (Dầu khí và mỏ than); máy ép hơi; máy ép gió.
Ý nghĩa của 空气压缩机 khi là Danh từ
✪ máy nén khí (Dầu khí và mỏ than); máy ép hơi; máy ép gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气压缩机
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气压缩机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气压缩机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
机›
气›
空›
缩›