冬令 dōnglìng

Từ hán việt: 【đông lệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冬令" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

冬令 là gì?: (đông lệnh). Ý nghĩa là: mùa đông, thời tiết mùa đông; khí hậu mùa đông. Ví dụ : - ()。 thời tiết mùa xuân như mùa đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冬令 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冬令 khi là Tính từ

mùa đông

冬季

thời tiết mùa đông; khí hậu mùa đông

冬季的气候

Ví dụ:
  • - 春行 chūnxíng 冬令 dōnglìng ( 春天 chūntiān de 气候 qìhòu xiàng 冬天 dōngtiān )

    - thời tiết mùa xuân như mùa đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬令

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 真主 zhēnzhǔ 阿拉 ālā shì 谋杀 móushā wèi 令人 lìngrén 痛恨 tònghèn de 罪恶 zuìè

    - Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.

  • - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - 娴于辞令 xiányúcílìng

    - giỏi ăn nói; giỏi làm văn

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - 号令 hàolìng 三军 sānjūn

    - truyền lệnh cho ba quân.

  • - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • - 军队 jūnduì de 号令 hàolìng

    - hiệu lệnh của quân đội.

  • - 蜀汉 shǔhàn 历史 lìshǐ 令人 lìngrén 感叹 gǎntàn

    - Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.

  • - zhè 成绩 chéngjì lìng 同学 tóngxué 赞叹 zàntàn

    - Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.

  • - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • - 冬行 dōngxíng 秋令 qiūlìng ( 冬天 dōngtiān de 气候 qìhòu xiàng 秋天 qiūtiān )

    - đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).

  • - 冬行春令 dōngxíngchūnlìng ( 冬天 dōngtiān de 气候 qìhòu xiàng 春天 chūntiān )

    - trời mùa đông mà như mùa xuân.

  • - 春行 chūnxíng 冬令 dōnglìng ( 春天 chūntiān de 气候 qìhòu xiàng 冬天 dōngtiān )

    - thời tiết mùa xuân như mùa đông.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 冬天 dōngtiān 令人 lìngrén 愉快 yúkuài

    - Mùa đông ấm áp khiến người ta vui vẻ.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冬令

Hình ảnh minh họa cho từ 冬令

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao