冬令 là gì?: 冬令 (đông lệnh). Ý nghĩa là: mùa đông, thời tiết mùa đông; khí hậu mùa đông. Ví dụ : - 春行冬令(春天的气候像冬天)。 thời tiết mùa xuân như mùa đông.
Ý nghĩa của 冬令 khi là Tính từ
✪ mùa đông
冬季
✪ thời tiết mùa đông; khí hậu mùa đông
冬季的气候
- 春行 冬令 ( 春天 的 气候 像 冬天 )
- thời tiết mùa xuân như mùa đông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬令
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 冬行春令 ( 冬天 的 气候 像 春天 )
- trời mùa đông mà như mùa xuân.
- 春行 冬令 ( 春天 的 气候 像 冬天 )
- thời tiết mùa xuân như mùa đông.
- 温暖 的 冬天 令人 愉快
- Mùa đông ấm áp khiến người ta vui vẻ.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
冬›