Đọc nhanh: 冬令营 (đông lệnh doanh). Ý nghĩa là: Trại mùa đông.
Ý nghĩa của 冬令营 khi là Danh từ
✪ Trại mùa đông
冬令营是指在冬天组织的很多人一起旅游和训练的活动,可以磨练参加者的意志,训练参加者的野外生存技能,锻炼和发展自己的人际关系的活动。随着冬令营的逐渐兴起,越来越多的家长选择在寒假把孩子送往营地。冬令营一般是一个单位组织(比如:学校、公司等)的。游学是冬令营的主要组成部分。 游学绝不是享受,而是一种感受,是人生的体验;走近国际化进程,参与国际化活动,相信为期半个月左右在国外亲身体验风土人情、接受异域文化氛围熏陶的游学冬令营活动,必能为您增加些许生活的磨练。世界各国、各民族文明中,最为传统的一种学习教育方式。圣经中记载的东方五学士,祝贺耶稣基督诞生的故事,和意大利旅行家马可.波罗在中国的游历,都透露出古代东西方游学交流中,所蕴涵的丰富信息。而中国民间自古以来,就非常重视游学对人格养成和知识形成的重要作用,孔子率领众弟子周游列国,增进弟子的学识,培养弟子的品质,开阔眼界。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬令营
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 冬行 秋令 ( 冬天 的 气候 像 秋天 )
- đông hành thu lệnh (mùa đông mà thời tiết như mùa thu).
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 冬行春令 ( 冬天 的 气候 像 春天 )
- trời mùa đông mà như mùa xuân.
- 春行 冬令 ( 春天 的 气候 像 冬天 )
- thời tiết mùa xuân như mùa đông.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 营长 命令 士兵 们 沿 铁轨 排开
- Yêu cầu đội trưởng lệnh các binh sĩ xếp hàng theo hàng ray.
- 温暖 的 冬天 令人 愉快
- Mùa đông ấm áp khiến người ta vui vẻ.
- 我 在 夏令营 时 给 她 写信 说 想家 了
- Tôi gửi cho cô ấy một lá thư từ trại nói rằng tôi nhớ nhà.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬令营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬令营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
冬›
营›