Đọc nhanh: 军队资金 (quân đội tư kim). Ý nghĩa là: Tiền vốn của quân đội.
Ý nghĩa của 军队资金 khi là Danh từ
✪ Tiền vốn của quân đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军队资金
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 军队 在 城外 顿营
- Quân đội đóng quân bên ngoài thành phố.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 人民军队
- Quân đội nhân dân.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 军队 屯扎 在 城外
- Quân đội đóng quân ở ngoài thành.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军队资金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军队资金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
资›
金›
队›