Đọc nhanh: 册府元龟 (sách phủ nguyên khưu). Ý nghĩa là: Rùa tướng của cục ghi chép, bách khoa toàn thư lịch sử triều Tống gồm các tiểu luận chính trị, tự truyện, kỷ niệm và chiếu chỉ, được biên soạn 1005-1013 dưới thời Wang Qinruo 王欽若 | 王钦若 và Yang Yi 楊億 | 杨亿, 1000 cuộn.
Ý nghĩa của 册府元龟 khi là Danh từ
✪ Rùa tướng của cục ghi chép, bách khoa toàn thư lịch sử triều Tống gồm các tiểu luận chính trị, tự truyện, kỷ niệm và chiếu chỉ, được biên soạn 1005-1013 dưới thời Wang Qinruo 王欽若 | 王钦若 và Yang Yi 楊億 | 杨亿, 1000 cuộn
Prime tortoise of the record bureau, Song dynasty historical encyclopedia of political essays, autobiography, memorials and decrees, compiled 1005-1013 under Wang Qinruo 王欽若|王钦若 and Yang Yi 楊億|杨亿, 1000 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 册府元龟
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 元 首府
- dinh nguyên thủ; phủ tướng.
- 政府 为 到访 的 元首 派出 了 武装 卫队
- Chính phủ đã chỉ định một đội quân bảo vệ vũ trang để đón tiếp các vị lãnh đạo đến thăm.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 册府元龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 册府元龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
册›
府›
龟›