Đọc nhanh: 内部环境 (nội bộ hoàn cảnh). Ý nghĩa là: môi trường nội bộ (Môi trường nội bộ là môi trường bên trong của tổ chức; bao gồm các yếu tố; các điều kiện mà tổ chức có khả năng kiểm soát được. Môi trường nội bộ bao gồm những yếu tố; những lực lượng nằm trong nội bộ doanh nghiệp.).
Ý nghĩa của 内部环境 khi là Danh từ
✪ môi trường nội bộ (Môi trường nội bộ là môi trường bên trong của tổ chức; bao gồm các yếu tố; các điều kiện mà tổ chức có khả năng kiểm soát được. Môi trường nội bộ bao gồm những yếu tố; những lực lượng nằm trong nội bộ doanh nghiệp.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内部环境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 环境 十分 安静
- Môi trường rất yên tĩnh.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 这里 环境 适宜
- Môi trường ở đây thích hợp.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 内部消息
- tin tức nội bộ.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 她 喜欢 开朗 的 室内环境
- Cô ấy yêu thích không gian nội thất rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内部环境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内部环境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
境›
环›
部›