Đọc nhanh: 具体计划 (cụ thể kế hoa). Ý nghĩa là: một kế hoạch cụ thể, một kế hoạch xác định.
Ý nghĩa của 具体计划 khi là Danh từ
✪ một kế hoạch cụ thể
a concrete plan
✪ một kế hoạch xác định
a definite plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体计划
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 定 计划
- định kế hoạch
- 我们 需要 合计 一下 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch.
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 她 大体上 同意 这个 计划
- Cô ấy cơ bản đồng ý với kế hoạch này.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 他们 的 计划 是 福利 弱势群体
- Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.
- 她 的 计划 具有 意义
- Kế hoạch của cô ấy có ý nghĩa.
- 那 项 计划 体现 了 他 的 聪明
- Kế hoạch đó thể hiện sự thông minh của anh ta.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具体计划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具体计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
具›
划›
计›