Đọc nhanh: 具体到 (cụ thể đáo). Ý nghĩa là: cụ thể để, để áp dụng, hiện thân vào.
Ý nghĩa của 具体到 khi là Danh từ
✪ cụ thể để
specific to
✪ để áp dụng
to apply to
✪ hiện thân vào
to embody into
✪ có hình dạng của
to take the shape of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体到
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 以下 就要 谈谈 具体办法
- Sau đây sẽ nói về những biện pháp cụ thể.
- 指示 中 列举 了 各种 具体办法
- Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 具体 问题 要 具体分析
- Vấn đề cụ thể cần được phân tích cụ thể.
- 我 身体 感到 极度 疲惫
- Cơ thể tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 狭义 的 解释 更为 具体
- Giải thích theo nghĩa hẹp thì cụ thể hơn.
- 我 想要 一个 具体 的 例子
- Tôi muốn một ví dụ cụ thể.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 很 容易 就 能 拿出 必要 的 具体 信息
- Vì vậy, nó đủ dễ dàng để cung cấp các chi tiết cần thiết
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 孩子 看到 橱窗 里 的 玩具 , 赖着 不肯 去
- thằng bé trông thấy được đồ chơi ở trong quầy rồi là đứng ỳ tại chỗ không chịu đi.
- 目标 具体 到 月度 评估
- Mục tiêu cụ thể hóa đến đánh giá hàng tháng.
- 方案 需要 具体 到 预算
- Kế hoạch cần cụ thể hóa thành ngân sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具体到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具体到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
具›
到›