Đọc nhanh: 兵种 (binh chủng). Ý nghĩa là: binh chủng. Ví dụ : - 技术兵种。 binh chủng kỹ thuật
Ý nghĩa của 兵种 khi là Danh từ
✪ binh chủng
军种内部的分类,如步兵、炮兵、坦克兵等是陆军的各兵种
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵种
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 这种 兵 现在 很 普遍
- Loại vũ khí này bây giờ rất phổ biến.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
种›