Đọc nhanh: 共同社 (cộng đồng xã). Ý nghĩa là: Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản.
Ý nghĩa của 共同社 khi là Danh từ
✪ Kyōdō, hãng thông tấn Nhật Bản
Kyōdō, Japanese news agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同社
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 我们 共同努力 建国
- Chúng ta cùng nhau nỗ lực để xây dựng đất nước.
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 和平 是 我们 共同 的 理想
- Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 概括 出 一些 共同 特点
- tóm tắt một số đặc điểm chung.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共同社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共同社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
同›
社›