Đọc nhanh: 关东军 (quan đông quân). Ý nghĩa là: Quân đội Kwantung của Nhật Bản (hay quân đội Kantō), khét tiếng với nhiều hành động tàn bạo ở Trung Quốc trong Thế chiến II.
Ý nghĩa của 关东军 khi là Danh từ
✪ Quân đội Kwantung của Nhật Bản (hay quân đội Kantō), khét tiếng với nhiều hành động tàn bạo ở Trung Quốc trong Thế chiến II
Japanese Kwantung army (or Kantō army), notorious for numerous atrocities in China during WWII
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关东军
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 将军 对 士卒 们 非常 关心
- Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关东军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关东军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
关›
军›