Đọc nhanh: 六角星 (lục giác tinh). Ý nghĩa là: quẻ dịch, ngôi sao sáu cánh, ngôi sao của David.
Ý nghĩa của 六角星 khi là Danh từ
✪ quẻ dịch
hexagram
✪ ngôi sao sáu cánh
six-pointed star
✪ ngôi sao của David
star of David
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角星
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 星期六 下午 没课
- Chiều thứ bảy không có giờ học.
- 我 想 星期六 去 北京
- Thứ bảy này tôi đi Bắc Kinh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 昨天 我 看到 角星 了
- Hôm qua tôi đã thấy sao Giốc.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 他 星期六 早上 在 工作室 给 她 打电话
- Anh ấy gọi cho cô ấy từ phòng làm việc vào sáng thứ bảy.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
- 星期六 是 我 的 生日
- Thứ bảy là sinh nhật của tôi.
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六角星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六角星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
星›
角›