Đọc nhanh: 六龟乡 (lục khưu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Liugui hoặc Liukuei ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ Thị trấn Liugui hoặc Liukuei ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Liugui or Liukuei township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāo xióng xiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六龟乡
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 大大小小 六个 人
- Cả lớn lẫn bé sáu người.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六龟乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六龟乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
六›
龟›