Đọc nhanh: 六分仪座 (lục phân nghi tọa). Ý nghĩa là: Sextans (chòm sao).
Ý nghĩa của 六分仪座 khi là Danh từ
✪ Sextans (chòm sao)
Sextans (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六分仪座
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 那座 庵 十分 破旧
- Túp lều tranh đó rất cũ nát.
- 这座堂 十分 宽敞
- Phòng khách này rất rộng rãi.
- 这座 宫 十分 华丽
- Cung điện này rất lộng lẫy.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 我 等 了 六分钟
- Tôi đã đợi sáu phút rồi.
- 四六分 成
- chia bốn sáu
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 秦分 天下 为 三十六 郡
- Nhà Tần chia thiên hạ ra làm ba mươi sáu quận.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六分仪座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六分仪座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
六›
分›
座›