Đọc nhanh: 公羊传 (công dương truyền). Ý nghĩa là: Biên niên sử của ông Gongyang hoặc bài bình luận về 春秋 , lịch sử ban đầu, có thể được viết bởi nhiều tác giả trong triều đại nhà Hán, giống như 公羊 春秋.
Ý nghĩa của 公羊传 khi là Danh từ
✪ Biên niên sử của ông Gongyang hoặc bài bình luận về 春秋 , lịch sử ban đầu, có thể được viết bởi nhiều tác giả trong triều đại nhà Hán, giống như 公羊 春秋
Mr Gongyang's Annals or commentary on 春秋 [Chūn qiū], early history, probably written by multiple authors during Han dynasty, same as 公羊春秋 [Gōng yáng Chūn qiū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公羊传
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 她 是 公司 的 传达
- Cô ấy là người truyền đạt của công ty.
- 她 传达 公司 的 政策
- Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.
- 公用 传呼电话
- đi nghe điện thoại đường dài.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 她 负责 宣传 公司 的 品牌
- Cô ấy phụ trách quảng bá thương hiệu của công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公羊传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公羊传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
公›
羊›