Đọc nhanh: 公演 (công diễn). Ý nghĩa là: công diễn; biểu diễn công khai. Ví dụ : - 这出新戏将于近期公演。 vở kịch mới này sẽ được công diễn gần đây.
Ý nghĩa của 公演 khi là Động từ
✪ công diễn; biểu diễn công khai
公开演出
- 这 出新 戏 将 于 近期 公演
- vở kịch mới này sẽ được công diễn gần đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公演
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 公开 演讲 内容
- Công khai nội dung bài phát biểu.
- 这个 剧曾 两度 公演
- Vở kịch này đã công diễn hai lần rồi.
- 这 出新 戏 将 于 近期 公演
- vở kịch mới này sẽ được công diễn gần đây.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 这是 美国 律师公会 的 主题 演讲
- Đó là bài phát biểu quan trọng tại ABA
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
演›