Đọc nhanh: 公议 (công nghị). Ý nghĩa là: bàn luận tập thể; mọi người bàn luận; công nghị.
Ý nghĩa của 公议 khi là Động từ
✪ bàn luận tập thể; mọi người bàn luận; công nghị
大家在一起评议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公议
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 他 提议 去 公园
- Anh ấy đề nghị đi công viên.
- 公然 撕毁 协议
- ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 那 我们 何不 建议 液态水 公司
- Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng
- 公司 最终 采纳 了 专家 的 建议
- Công ty cuối cùng đã áp dụng lời khuyên của các chuyên gia.
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 工人 们 向 公司 抗议 工作 条件
- Công nhân đang biểu tình chống lại điều kiện làm việc của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
议›