Đọc nhanh: 公教人员 (công giáo nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên và giáo viên; nhân viên cơ quan và giáo viên trường học.
Ý nghĩa của 公教人员 khi là Danh từ
✪ nhân viên và giáo viên; nhân viên cơ quan và giáo viên trường học
对机关工作人员和学校教员的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公教人员
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 公职人员
- công chức
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 公务人员
- nhân viên công vụ
- 公务员 是 人民 的 公僕
- Công chức là đầy tớ của nhân dân.
- 公方 人员
- nhân viên của nhà nước
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 教学 人员 的 经验 很 丰富
- Đội ngũ giảng viên rất giàu kinh nghiệm.
- 他 是 公司 的 销售 人员
- Anh ấy là nhân viên bán hàng của công ty.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公教人员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公教人员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
公›
员›
教›