Đọc nhanh: 公设比 (công thiết bí). Ý nghĩa là: (Tw) tỷ lệ tiện ích chung (được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của tổng diện tích sàn của một tòa nhà).
Ý nghĩa của 公设比 khi là Danh từ
✪ (Tw) tỷ lệ tiện ích chung (được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của tổng diện tích sàn của một tòa nhà)
(Tw) shared-facilities ratio (expressed as a percentage of the total floor space of a building)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公设比
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 私设公堂
- lập công đường riêng.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 我 在 公车站 拾 到 一个 钱包 後 便 设法 寻找 失主
- Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 销售额 在 公司 中 比重 提高
- Doanh thu có tỉ lệ tăng trong công ty.
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公设比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公设比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
比›
设›