Đọc nhanh: 公共露营园 (công cộng lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại công cộng.
Ý nghĩa của 公共露营园 khi là Danh từ
✪ Bãi cắm trại công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共露营园
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 他 在 公园 露宿
- Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公共露营园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公共露营园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
园›
营›
露›