Đọc nhanh: 露营园 (lộ doanh viên). Ý nghĩa là: Bãi cắm trại (khu trại).
✪ Bãi cắm trại (khu trại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露营园
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 他 在 公园 露宿
- Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 我们 周末 去 露营 吧
- Chúng ta đi cắm trại vào cuối tuần nhé.
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 我们 打算 去 郊外 露营
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở ngoại ô.
- 我们 打算 营 一个 花园
- Chúng tôi định xây dựng một khu vườn.
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 在 公园 露天 舞台 正在 举行 音乐会
- một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 军队 需要 在 夜间 露营
- Quân đội cần đóng quân vào ban đêm.
- 我们 计划 露营 在 周末
- Chúng tôi dự định cắm trại vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 露营园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 露营园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
营›
露›