Đọc nhanh: 八美乡 (bát mĩ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Bamei hoặc Bamay ở huyện Dawu 道孚縣 | 道孚县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên.
✪ Thị trấn Bamei hoặc Bamay ở huyện Dawu 道孚縣 | 道孚县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên
Bamei or Bamay township in Dawu County 道孚縣|道孚县 [Dào fú xiàn], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八美乡
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 回忆起 家乡 的 美景
- Tôi nhớ lại cảnh đẹp quê hương.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 我 想念 家乡 的 美食
- Tôi nhớ đặc sản quê hương.
- 家乡 的 美景 值得 宣传 宣传
- Cảnh đẹp quê hương xứng đáng được quảng bá.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 家乡 的 美食 很 好吃
- Đồ ăn ở quê tôi ngon lắm.
- 他 总是 怀念 故乡 的 美食
- Anh ấy luôn nhớ món ăn quê hương.
- 美丽 的 故乡 让 我 难以忘怀
- Quê hương xinh đẹp khiến tôi khó quên.
- 我 时常 思念 我 的 家乡 美食
- Tôi thường nhớ món ăn quê hương.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八美乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八美乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
八›
美›