Đọc nhanh: 全斗焕 (toàn đẩu hoán). Ý nghĩa là: Chun Doo Hwan (1931-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1980-1988.
Ý nghĩa của 全斗焕 khi là Danh từ
✪ Chun Doo Hwan (1931-), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1980-1988
Chun Doo Hwan (1931-), South Korean politician, president 1980-1988
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全斗焕
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全斗焕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全斗焕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
斗›
焕›