Đọc nhanh: 全新统 (toàn tân thống). Ý nghĩa là: hệ thống holocen (các tầng địa chất được hình thành trong suốt 12000 năm qua).
Ý nghĩa của 全新统 khi là Danh từ
✪ hệ thống holocen (các tầng địa chất được hình thành trong suốt 12000 năm qua)
holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全新统
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 统率 全军
- chỉ huy quân đội
- 全国 统考
- thi thống nhất trong cả nước.
- 这里 差不多 全是 新书
- Ở đây hầu như đều là sách mới.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 这套 衣服 是 全新 的
- Bộ đồ này hoàn toàn mới.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全新统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全新统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
新›
统›