Đọc nhanh: 炳焕 (bỉnh hoán). Ý nghĩa là: tươi sáng và rực rỡ.
Ý nghĩa của 炳焕 khi là Tính từ
✪ tươi sáng và rực rỡ
bright and brilliant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炳焕
- 焕然一新
- rực rỡ hẳn lên
- 精神焕发
- tinh thần phơi phới
- 彪炳千古
- rạng danh thiên cổ; sáng ngời muôn thuở
- 焕发
- toả sáng
- 彪炳
- chói lọi
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 公司 面孔 焕然一新
- Công ty có diện mạo hoàn toàn mới.
- 焕发 革命 精神
- sục sôi tinh thần cách mạng
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 焕发 激情
- Phấn chấn hăng hái.
- 容光焕发
- vẻ mặt rạng rỡ
- 店面 经过 装饰 焕然一新
- bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
- 英姿焕发
- tư thế oai hùng rạng rỡ.
- 他 的 精神焕发 了 许多
- Tinh thần của anh ấy phấn chấn hơn nhiều.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炳焕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炳焕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炳›
焕›