免疫系统 miǎnyì xìtǒng

Từ hán việt: 【miễn dịch hệ thống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "免疫系统" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miễn dịch hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống miễn dịch. Ví dụ : - Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 免疫系统 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 免疫系统 khi là Danh từ

Hệ thống miễn dịch

immune system

Ví dụ:
  • - nín de 儿子 érzi 没有 méiyǒu 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫系统

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 蜂胶 fēngjiāo jīng 增强 zēngqiáng 免疫力 miǎnyìlì

    - Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.

  • - 财贸系统 cáimàoxìtǒng

    - hệ thống tài chính mậu dịch

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng yǒu 安全 ānquán 瑕疵 xiácī

    - Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.

  • - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng néng 整合 zhěnghé 数据 shùjù

    - Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng 包容 bāoróng 各种 gèzhǒng 数据 shùjù

    - Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.

  • - 系统 xìtǒng 崩溃 bēngkuì 导致 dǎozhì 数据 shùjù 丢失 diūshī

    - Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng 已经 yǐjīng hěn 健全 jiànquán le

    - Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.

  • - 探讨 tàntǎo le 半径 bànjìng 维数 wéishù duì 快速路 kuàisùlù 系统 xìtǒng 规划 guīhuà de 意义 yìyì děng

    - Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.

  • - 管道 guǎndào 系统 xìtǒng

    - hệ thống ống dẫn.

  • - 系统 xìtǒng 学习 xuéxí

    - học tập có hệ thống

  • - 灌溉系统 guàngàixìtǒng

    - hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.

  • - 统属 tǒngshǔ 关系 guānxì

    - quan hệ lệ thuộc

  • - 系统 xìtǒng 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc hệ thống.

  • - nín de 儿子 érzi 没有 méiyǒu 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.

  • - 异常 yìcháng 坚强 jiānqiáng de 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi

  • - 这个 zhègè 病会 bìnghuì 影响 yǐngxiǎng de 免疫系统 miǎnyìxìtǒng

    - Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.

  • - shì 想要 xiǎngyào 破坏 pòhuài de 免疫系统 miǎnyìxìtǒng ma

    - Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 免疫系统

Hình ảnh minh họa cho từ 免疫系统

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免疫系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wèn
    • Âm hán việt: Miễn , Vấn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAHU (弓日竹山)
    • Bảng mã:U+514D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao