Đọc nhanh: 光学数据介质 (quang học số cứ giới chất). Ý nghĩa là: Vật mang dữ liệu quang học.
Ý nghĩa của 光学数据介质 khi là Danh từ
✪ Vật mang dữ liệu quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学数据介质
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 光学家
- nhà quang học
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 这些 数据 迷惑 了 科学家
- Số liệu này làm các nhà khoa học bối rối.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光学数据介质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光学数据介质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
光›
学›
据›
数›
质›