Đọc nhanh: 先遣 (tiên khiển). Ý nghĩa là: tiền trạm; đi trước (người hoặc đơn vị). Ví dụ : - 先遣队。 đội tiền trạm. - 先遣部队。 bộ đội tiền trạm
Ý nghĩa của 先遣 khi là Tính từ
✪ tiền trạm; đi trước (người hoặc đơn vị)
行动前先派出去担任联络、侦察等任务的 (人员或组织)
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先遣
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 我 先 把 窗户 擦 完
- Tôi lau xong cửa sổ trước.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 那 是 蔼 先生 吗 ?
- Đó là ông Ái phải không?
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先遣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先遣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
遣›